| English | eng-000 |
| smote | |
| العربية | arb-000 | ضرب |
| čeština | ces-000 | udeřil |
| čeština | ces-000 | uhodil |
| 普通话 | cmn-000 | 重击 |
| Deutsch | deu-000 | quälte |
| Deutsch | deu-000 | schleudern |
| हिन्दी | hin-000 | मारा |
| magyar | hun-000 | csapást mér |
| magyar | hun-000 | legyőz |
| magyar | hun-000 | rásújt |
| magyar | hun-000 | sújt |
| монгол | khk-000 | г хар |
| монгол | khk-000 | г харах |
| español | spa-000 | castigar |
| español | spa-000 | doler |
| español | spa-000 | golpear |
| español | spa-000 | herir |
| tiếng Việt | vie-000 | bị hoành hành |
| tiếng Việt | vie-000 | bị mê hoặc |
| tiếng Việt | vie-000 | bị ám ảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | cái đánh cái đập |
| tiếng Việt | vie-000 | làm say mê |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thất bại |
| tiếng Việt | vie-000 | phả vào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự cố gắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm thử |
| tiếng Việt | vie-000 | trừng phạt |
| tiếng Việt | vie-000 | tát |
| tiếng Việt | vie-000 | vả |
| tiếng Việt | vie-000 | vỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | vỗ mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh thắng |
| tiếng Việt | vie-000 | đập |
| tiếng Việt | vie-000 | đập mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đập mạnh vào |
