PanLinx

Englisheng-000
soapiness
العربيةarb-000الزّلق، الرّغوية
Universal Networking Languageart-253soapiness(icl>quality>thing)
češtinaces-000namydlenost
普通话cmn-000皂滑性
ελληνικάell-000σαπουνίλα
Englisheng-000soap
Englisheng-000toilet soap
suomifin-000saippua
Loglanjbo-001pu zasflo
Loglanjbo-001pu zasycli
русскийrus-000мылкость
tiếng Việtvie-000tính chất bợ đỡ
tiếng Việtvie-000tính chất thơn thớt
tiếng Việtvie-000tính chất thớ lợ
tiếng Việtvie-000tính chất xà phòng


PanLex

PanLex-PanLinx