English | eng-000 |
socratic |
العربية | arb-000 | سقراطي |
català | cat-000 | socràtic |
普通话 | cmn-000 | 苏格拉底 的 |
français | fra-000 | socratique |
فارسی | pes-000 | سقراطی |
tiếng Việt | vie-000 | Xô-crát |
tiếng Việt | vie-000 | môn đồ của Xô-crát |
tiếng Việt | vie-000 | người theo Xô-crát |
tiếng Việt | vie-000 | như Xô-crát |
tiếng Việt | vie-000 | theo Xô-crát |