English | eng-000 |
spake |
čeština | ces-000 | mluvil |
slovenčina | slk-000 | hovoril |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | diễn thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | giống như thật |
tiếng Việt | vie-000 | kêu |
tiếng Việt | vie-000 | nói |
tiếng Việt | vie-000 | nói chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | nói lên |
tiếng Việt | vie-000 | nói rõ |
tiếng Việt | vie-000 | nói với |
tiếng Việt | vie-000 | nổ |
tiếng Việt | vie-000 | phát biểu |
tiếng Việt | vie-000 | sủa |
tiếng Việt | vie-000 | trông giống như thật |
tiếng Việt | vie-000 | đọc diễn văn |