PanLinx

Englisheng-000
spilt
toskërishteals-000derdha
toskërishteals-000derdhen
toskërishteals-000derdhjen
toskërishteals-000derdhur
العربيةarb-000انسكب
bamanankanbam-000bɔnnen
češtinaces-000rozlitý
Chamorucha-000machudaʼ
普通话cmn-000溢出
Deutschdeu-000umgeschüttet
Deutschdeu-000umschütten
Deutschdeu-000verschütten
Deutschdeu-000verschüttet
Englisheng-000be
Englisheng-000break
Englisheng-000chop
Englisheng-000cleave
Englisheng-000drip
Englisheng-000overflow
Englisheng-000pour out
Englisheng-000run away
Englisheng-000scattered
Englisheng-000spill
Englisheng-000spill out
Englisheng-000spilled
Englisheng-000spread
euskaraeus-000spill
suomifin-000läikytetty
suomifin-000läikytti
suomifin-000läikyttivät
françaisfra-000versé
Gutiska razdagot-002usgutnan
हिन्दीhin-000छलकाना
hrvatskihrv-000izliti
magyarhun-000kiloccsan
magyarhun-000kiloccsant
magyarhun-000kilöttyent
magyarhun-000kizuhan
Ibibioibb-000sakka
కోయ్బాసkff-001ఉడకవాట
монголkhk-000г хар
монголkhk-000г харах
олык марийmhr-000велаш
олык марийmhr-000лончылалташ
reo Māorimri-000maringi
Miankamyk-000niwoŋɔ
Nunggubuyunuy-000-dhilila-
русскийrus-000проливать
русскийrus-000пролитый
संस्कृतम्san-000अवस्कन्न
తెలుగుtel-000ఉడకబెట్టు
తెలుగుtel-000ఒలక బొయ్యి
తెలుగుtel-000ఒలుకు
తెలుగుtel-000చిందు
తెలుగుtel-000తీసుడు పోసుడు
తెలుగుtel-000తొణకు
తెలుగుtel-000తొణుకు
ภาษาไทยtha-000ผ่า
ภาษาไทยtha-000ฟัน
ภาษาไทยtha-000แล่ง
tiếng Việtvie-000chảy ra
tiếng Việtvie-000cái chốt nhỏ
tiếng Việtvie-000cái móc nhỏ
tiếng Việtvie-000cái nút nhỏ
tiếng Việtvie-000cái đinh nhỏ
tiếng Việtvie-000cái đóm
tiếng Việtvie-000làm ngã ngựa
tiếng Việtvie-000làm tràn
tiếng Việtvie-000làm văng khỏi xe
tiếng Việtvie-000làm văng khỏi yên
tiếng Việtvie-000làm đổ
tiếng Việtvie-000spillway
tiếng Việtvie-000sự làm tràn
tiếng Việtvie-000sự làm đổ ra
tiếng Việtvie-000sự ngã
tiếng Việtvie-000sự đánh đổ ra
tiếng Việtvie-000tràn ra
tiếng Việtvie-000đánh đổ
tiếng Việtvie-000đổ ra
గోండీwsg-000జల్క్-
గోండీwsg-000తోడ్గ్-


PanLex

PanLex-PanLinx