English | eng-000 |
spiritualness |
العربية | arb-000 | الرّوحانية |
Deutsch | deu-000 | Geistlichkeit |
ελληνικά | ell-000 | πνευματικότης |
ελληνικά | ell-000 | πνευματικότητα |
English | eng-000 | spirituality |
فارسی | pes-000 | روحانیت |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất tôn giáo |