PanLinx

Englisheng-000
splintery
العربيةarb-000متمزّق
Universal Networking Languageart-253splintery(icl>adj)
Universal Networking Languageart-253splintery(icl>adj,com>splinter)
češtinaces-000třískovitý
češtinaces-000tříštivý
普通话cmn-000容易裂开的
普通话cmn-000破片的
普通话cmn-000碎片的
普通话cmn-000裂片
普通话cmn-000裂片一般的
普通话cmn-000裂片似的
普通话cmn-000裂片状
普通话cmn-000锯齿状
國語cmn-001容易裂開的
國語cmn-001破片的
國語cmn-001裂片一般的
ελληνικάell-000σχιστός
ελληνικάell-000σχιστώδης
Englisheng-000bothridium
Englisheng-000fissionable
Englisheng-000flexuose
Englisheng-000fragment
Englisheng-000indent
Englisheng-000indentation
Englisheng-000jagged
Englisheng-000schistose
Englisheng-000screed
Englisheng-000shred
Englisheng-000slaty
Englisheng-000sliver
Englisheng-000slivery
Englisheng-000splinter
Englisheng-000split
Englisheng-000toothing
Englisheng-000valve
suomifin-000pirstoutunut
suomifin-000pirstoutuva
suomifin-000sälöinen
ગુજરાતીguj-000ફાડોથી ભરપૂર
ગુજરાતીguj-000ફાડોવાળું
magyarhun-000szilánkos
magyarhun-000szilánkosan hasadó
فارسیpes-000ریز ریز
portuguêspor-000estilhaçado
portuguêspor-000friável
portuguêspor-000lascado
русскийrus-000легко расщепляющийся
русскийrus-000полный осколков
русскийrus-000похожий на щепку осколок
русскийrus-000разлетающийся на осколки
tiếng Việtvie-000có mảnh vụn
tiếng Việtvie-000giống mảnh vụn
tiếng Việtvie-000kẽ hở
tiếng Việtvie-000lớp da lạng ra
tiếng Việtvie-000lớp da tách ra
tiếng Việtvie-000mây sợi
tiếng Việtvie-000nửa chai nước hơi
tiếng Việtvie-000nửa cốc rượu mùi
tiếng Việtvie-000sợi liễu gai
tiếng Việtvie-000sự chia rẽ
tiếng Việtvie-000sự ngồi xoạc chân
tiếng Việtvie-000đường nứt


PanLex

PanLex-PanLinx