| English | eng-000 |
| sportiness | |
| العربية | arb-000 | الأناقة |
| čeština | ces-000 | křiklavost |
| ελληνικά | ell-000 | επιδεικτικότης |
| ελληνικά | ell-000 | επιδεικτικότητα |
| English | eng-000 | flashiness |
| English | eng-000 | garishness |
| English | eng-000 | gaudiness |
| English | eng-000 | ostentatiousness |
| English | eng-000 | pretentiousness |
| English | eng-000 | showiness |
| suomi | fin-000 | urheilullisuus |
| latviešu | lvs-000 | sportiskums |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dũng cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chưng diện |
| tiếng Việt | vie-000 | tính chất thể thao |
| tiếng Việt | vie-000 | tính loè loẹt |
| tiếng Việt | vie-000 | tính thích thể thao |
| tiếng Việt | vie-000 | tính thượng võ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính thẳng thắn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính trung thực |
