PanLinx

Englisheng-000
sprung
العربيةarb-000قافز
Universal Networking Languageart-253sprung
বাংলাben-000উত্পন্ন
বাংলাben-000সঞ্জাত
বাংলাben-000সম্ভূত
češtinaces-000odpružený
普通话cmn-000裂开或弯曲
普通话cmn-000跳跃
普通话cmn-000边弯材
Deutschdeu-000schnellen
Deutschdeu-000springen
ελληνικάell-000άλμα
Englisheng-000born
Englisheng-000chapped
Englisheng-000crazed
Englisheng-000evolved
Englisheng-000produced
Englisheng-000shot up
Englischenm-000bifore
euskaraeus-000spring
suomifin-000hypätty
suomifin-000loikanneet
suomifin-000loikannut
suomifin-000loikattu
suomifin-000loikkasi
suomifin-000ponnahtaneet
suomifin-000ponnahtanut
suomifin-000ponnahti
suomifin-000ponnahtivat
suomifin-000sarastaneet
suomifin-000sarastanut
suomifin-000sarasti
suomifin-000sarastivat
françaisfra-000bondi
françaisfra-000fendillé
françaisfra-000à ressorts
yn Ghaelgglv-000croghit er lheimaghanyn
yn Ghaelgglv-000scoltit
हिन्दीhin-000कमानीदार
हिन्दीhin-000स्प्रिंगदार
hrvatskihrv-000koji ima opruge
hrvatskihrv-000pijan
hrvatskihrv-000slomljen
hrvatskihrv-000svinut
magyarhun-000elhasít
magyarhun-000hajlít
magyarhun-000keletkezik
magyarhun-000meghajlik
magyarhun-000megpattan
magyarhun-000rugóz
magyarhun-000sarjad
magyarhun-000ível
монголkhk-000г хар
монголkhk-000г харах
한국어kor-000얼근한
bokmålnob-000springe
русскийrus-000давший трещину
русскийrus-000захмелевший
русскийrus-000подвыпивший
русскийrus-000подпружиненный
русскийrus-000подрессоренный
русскийrus-000прыгать
русскийrus-000треснувший
संस्कृतम्san-000प्रभूत
संस्कृतम्san-000प्ररूढ
Kiswahiliswh-000chemchemi
tiếng Việtvie-000bài hát vui
tiếng Việtvie-000bật mạnh
tiếng Việtvie-000chỗ cong
tiếng Việtvie-000chỗ nhún
tiếng Việtvie-000chỗ nứt
tiếng Việtvie-000con nước
tiếng Việtvie-000cong
tiếng Việtvie-000cái nhảy
tiếng Việtvie-000căn nguyên
tiếng Việtvie-000gốc
tiếng Việtvie-000hiện ra
tiếng Việtvie-000làm bật lên
tiếng Việtvie-000làm cho bay lên
tiếng Việtvie-000làm cho nhảy lên
tiếng Việtvie-000làm nẻ
tiếng Việtvie-000làm nổ
tiếng Việtvie-000làm nứt
tiếng Việtvie-000làm rạn
tiếng Việtvie-000lò xo
tiếng Việtvie-000lắp nhíp
tiếng Việtvie-000mùa xuân
tiếng Việtvie-000nguồn
tiếng Việtvie-000nhíp
tiếng Việtvie-000nhảy
tiếng Việtvie-000nhảy qua
tiếng Việtvie-000nảy ra
tiếng Việtvie-000nổ
tiếng Việtvie-000nổi lên
tiếng Việtvie-000nứt rạn
tiếng Việtvie-000suối
tiếng Việtvie-000sự bật lại
tiếng Việtvie-000sự co dãn
tiếng Việtvie-000sự nhảy
tiếng Việtvie-000sự rò
tiếng Việtvie-000tính đàn hồi
tiếng Việtvie-000xuất hiện
tiếng Việtvie-000xuất phát
tiếng Việtvie-000xuất thân
tiếng Việtvie-000điệu múa vui
tiếng Việtvie-000đưa ra;
tiếng Việtvie-000đường cong
tiếng Việtvie-000đường nứt
tiếng Việtvie-000được tha tù
tiếng Việtvie-000đề ra
tiếng Việtvie-000động cơ


PanLex

PanLex-PanLinx