English | eng-000 |
stallage |
العربية | arb-000 | روث الأبقار مخلوطا بالقش |
普通话 | cmn-000 | 摆摊用地 |
國語 | cmn-001 | 擺攤用地 |
Deutsch | deu-000 | Stallgeld |
Deutsch | deu-000 | Standgeld |
eesti | ekk-000 | kioskirent |
eesti | ekk-000 | müügiluba |
Nederlands | nld-000 | staangeld |
русский | rus-000 | плата за место |
русский | rus-000 | плата за место на рынке |
tiếng Việt | vie-000 | khu vực dựng quán |
tiếng Việt | vie-000 | quyền dựng quán ở chợ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thuê quán ở chợ |