PanLinx
English
eng-000
steepled
العربية
arb-000
مزوّد ببرج
普通话
cmn-000
尖塔状的
普通话
cmn-000
有尖塔的
國語
cmn-001
尖塔狀的
國語
cmn-001
有尖塔的
Deutsch
deu-000
betürmt
magyar
hun-000
sisakos tornyú
tiếng Việt
vie-000
có gác chuông
tiếng Việt
vie-000
có tháp chuông
PanLex