English | eng-000 |
stereotyper |
العربية | arb-000 | المعمّم |
普通话 | cmn-000 | 铸版工人 |
ελληνικά | ell-000 | στερεοτυπής |
magyar | hun-000 | klisékészítő |
magyar | hun-000 | tömöntő munkás |
русский | rus-000 | стереотипёр |
tiếng Việt | vie-000 | người công thức |
tiếng Việt | vie-000 | người rập khuôn |
tiếng Việt | vie-000 | thợ đúc bản in |