English | eng-000 |
still-born |
English | eng-000 | stillborn |
ગુજરાતી | guj-000 | નિષ્ફળ |
ગુજરાતી | guj-000 | મરેલું જન્મેલું |
magyar | hun-000 | halva született |
magyar | hun-000 | kudarcot vallott |
bokmål | nob-000 | dødfødt |
русский | rus-000 | мертворожденный |
srpski | srp-001 | mrtvoroðenèe |
tiếng Việt | vie-000 | chết lúc đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chết ở trong bụng mẹ |