| English | eng-000 |
| stood | |
| toskërishte | als-000 | ndejta |
| toskërishte | als-000 | ndenjur |
| toskërishte | als-000 | qëndron |
| toskërishte | als-000 | qëndronja |
| toskërishte | als-000 | qëndronte |
| toskërishte | als-000 | qëndruan |
| toskërishte | als-000 | qëndruar |
| العربية | arb-000 | وقف |
| Sambahsa-mundialect | art-288 | stahsit |
| čeština | ces-000 | stál |
| 普通话 | cmn-000 | 站立 |
| 普通话 | cmn-000 | 经受 |
| Hànyǔ | cmn-003 | zhān zhe |
| Cymraeg | cym-000 | safodd |
| dansk | dan-000 | stod |
| Deutsch | deu-000 | gestanden |
| Deutsch | deu-000 | stand |
| ελληνικά | ell-000 | see stand |
| English | eng-000 | remained |
| English | eng-000 | stayed |
| euskara | eus-000 | stand |
| suomi | fin-000 | seisoi |
| français | fra-000 | levé |
| hrvatski | hrv-000 | stajao |
| magyar | hun-000 | bír |
| magyar | hun-000 | elvisel |
| magyar | hun-000 | odatesz |
| magyar | hun-000 | tűr |
| magyar | hun-000 | van |
| magyar | hun-000 | áll |
| magyar | hun-000 | állít vhova |
| magyar | hun-000 | érvényben van |
| italiano | ita-000 | stette |
| монгол | khk-000 | г хар |
| монгол | khk-000 | г харах |
| Kato | ktw-000 | naaʼtʼaiʼ |
| Kato | ktw-000 | nooʼtghintaalʼ |
| Kato | ktw-000 | tsʼsin |
| Kato | ktw-000 | yaanʼaiʼ |
| Nederlands | nld-000 | gestaan |
| Nederlands | nld-000 | stond |
| Nederlands | nld-000 | stonden |
| русский | rus-000 | стоять |
| संस्कृतम् | san-000 | स्थित |
| Yami | tao-000 | nimitatanek |
| tiếng Việt | vie-000 | bù nhìn |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt đứng |
| tiếng Việt | vie-000 | bền |
| tiếng Việt | vie-000 | cao |
| tiếng Việt | vie-000 | cho người làm chứng |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ để xe |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ đứng |
| tiếng Việt | vie-000 | cây trồng đang mọc |
| tiếng Việt | vie-000 | có |
| tiếng Việt | vie-000 | có giá trị |
| tiếng Việt | vie-000 | dựng |
| tiếng Việt | vie-000 | gian hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | giá |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ vững |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ vững lập trường |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ vững quan điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | gỗ rừng |
| tiếng Việt | vie-000 | khán đài |
| tiếng Việt | vie-000 | lập trường |
| tiếng Việt | vie-000 | mùa màng chưa gặt |
| tiếng Việt | vie-000 | mắc |
| tiếng Việt | vie-000 | người cấp dưới |
| tiếng Việt | vie-000 | người phụ việc |
| tiếng Việt | vie-000 | người thay mặt |
| tiếng Việt | vie-000 | quan điểm |
| tiếng Việt | vie-000 | ra ứng cử |
| tiếng Việt | vie-000 | rừng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chống cự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dừng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đứng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | thoả thuận |
| tiếng Việt | vie-000 | thết |
| tiếng Việt | vie-000 | tù hãm |
| tiếng Việt | vie-000 | vị trí |
| tiếng Việt | vie-000 | đãi |
| tiếng Việt | vie-000 | đóng vai bù nhìn |
| tiếng Việt | vie-000 | đặt |
| tiếng Việt | vie-000 | để |
| tiếng Việt | vie-000 | đọng lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng ý |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng |
| tiếng Việt | vie-000 | đứng vững |
| tiếng Việt | vie-000 | ở |
| Northern Sinkyone | wlk-003 | noo.dug.gun.talʼ |
