English | eng-000 |
stridden |
普通话 | cmn-000 | 跨过 |
Deutsch | deu-000 | durchschreiten |
Deutsch | deu-000 | geschritten |
Deutsch | deu-000 | schreiten |
Deutsch | deu-000 | überschreiten |
Deutsch | deu-000 | übersteigen |
magyar | hun-000 | lovaglóülésben ráül |
magyar | hun-000 | lépdel |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
Nederlands | nld-000 | geschreden |
tiếng Việt | vie-000 | bước |
tiếng Việt | vie-000 | bước dài |
tiếng Việt | vie-000 | bước qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiến bộ |
tiếng Việt | vie-000 | đi bước dài |
tiếng Việt | vie-000 | đi dài bước |
tiếng Việt | vie-000 | đứng giạng chân |
tiếng Việt | vie-000 | đứng giạng chân trên |