English | eng-000 |
subreption |
català | cat-000 | subrepció |
普通话 | cmn-000 | 作虚伪的申辩 |
普通话 | cmn-000 | 歪曲事实 |
普通话 | cmn-000 | 隐匿事实 |
普通话 | cmn-000 | 隐瞒事实真相 |
國語 | cmn-001 | 歪曲事實 |
國語 | cmn-001 | 隱匿事實 |
русский | rus-000 | обманное получение выморочного имущества |
Türkçe | tur-000 | kasıtlı yanıltıcı ifade |
tiếng Việt | vie-000 | sự cướp đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | thủ đoạn che giấu |
tiếng Việt | vie-000 | trò gian dối |