English | eng-000 |
swum |
العربية | arb-000 | سابح |
čeština | ces-000 | plaval |
普通话 | cmn-000 | 游泳 |
Deutsch | deu-000 | geschwommen |
Deutsch | deu-000 | schwimmen |
euskara | eus-000 | swim |
français | fra-000 | nagé |
hrvatski | hrv-000 | kupali |
magyar | hun-000 | káprázik |
magyar | hun-000 | kóvályog |
magyar | hun-000 | leúszik |
magyar | hun-000 | szédül |
magyar | hun-000 | zavaros lesz |
magyar | hun-000 | úsztat |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
Nederlands | nld-000 | gezwommen |
tiếng Việt | vie-000 | bơi |
tiếng Việt | vie-000 | bơi qua |
tiếng Việt | vie-000 | bơi thi với |
tiếng Việt | vie-000 | chiều hướng chung |
tiếng Việt | vie-000 | cho bơi |
tiếng Việt | vie-000 | choáng váng |
tiếng Việt | vie-000 | chìm nghỉm |
tiếng Việt | vie-000 | không biết bơi |
tiếng Việt | vie-000 | lướt nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nổi |
tiếng Việt | vie-000 | swimming-bladder |
tiếng Việt | vie-000 | sự bơi lội |
tiếng Việt | vie-000 | trần ngập |
tiếng Việt | vie-000 | tình hình chung |
tiếng Việt | vie-000 | vực sâu nhiều cá |
tiếng Việt | vie-000 | đẫm ướt |