English | eng-000 |
swung |
العربية | arb-000 | متأرجح |
বাংলা | ben-000 | আন্দোলিত |
Plains Remo | bfw-002 | ǰul- |
čeština | ces-000 | houpal |
čeština | ces-000 | kýval |
čeština | ces-000 | mával |
普通话 | cmn-000 | 摇摆 |
Deutsch | deu-000 | geschaukelt |
Deutsch | deu-000 | schaukeln |
Deutsch | deu-000 | schaukelte |
Deutsch | deu-000 | schwingen |
English | eng-000 | hung |
English | eng-000 | oscillated |
English | eng-000 | oscillating |
English | eng-000 | shaken |
euskara | eus-000 | swing |
français | fra-000 | pivotèrent |
français | fra-000 | pivoté |
yn Ghaelg | glv-000 | cassit |
yn Ghaelg | glv-000 | leaystit |
ગુજરાતી | guj-000 | વારાફરતી બે વળાંકોવાળો ડૅશ |
hrvatski | hrv-000 | ljuljati se |
magyar | hun-000 | csapódik |
magyar | hun-000 | eredményesen elintéz |
magyar | hun-000 | hintáztat |
magyar | hun-000 | ingat |
magyar | hun-000 | leng |
magyar | hun-000 | lenget |
magyar | hun-000 | lóbál |
монгол | khk-000 | г хар |
монгол | khk-000 | г харах |
Nederlands | nld-000 | geschommeld |
Nederlands | nld-000 | schommelde |
Nederlands | nld-000 | schommelden |
संस्कृतम् | san-000 | कम्पित |
संस्कृतम् | san-000 | दोलायित दोलित |
संस्कृतम् | san-000 | प्रेङ्खित |
tiếng Việt | vie-000 | chầu đu |
tiếng Việt | vie-000 | cái đu |
tiếng Việt | vie-000 | cú xuynh |
tiếng Việt | vie-000 | cú đấm bạt |
tiếng Việt | vie-000 | khuynh hướng xen kẽ |
tiếng Việt | vie-000 | lead |
tiếng Việt | vie-000 | lúc lắc |
tiếng Việt | vie-000 | lắc |
tiếng Việt | vie-000 | mắc |
tiếng Việt | vie-000 | ngoặt |
tiếng Việt | vie-000 | nhịp điệu |
tiếng Việt | vie-000 | phổ thành nhạc xuynh |
tiếng Việt | vie-000 | quay ngoắt |
tiếng Việt | vie-000 | quá trình hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | swing music |
tiếng Việt | vie-000 | sự lúc lắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự đua đưa |
tiếng Việt | vie-000 | treo lủng lẳng |
tiếng Việt | vie-000 | vung vẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhún nhảy |
tiếng Việt | vie-000 | đu đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đánh đu |
tiếng Việt | vie-000 | độ lắc |
tiếng Việt | vie-000 | độ đu đưa |