PanLinx
English
eng-000
sybil
العربية
arb-000
سيبيل
普通话
cmn-000
女巫
普通话
cmn-000
女算命家
國語
cmn-001
女巫
íslenska
isl-000
vala
íslenska
isl-000
völva
tiếng Việt
vie-000
bà cốt
tiếng Việt
vie-000
bà thầy bói
tiếng Việt
vie-000
bà đồng
tiếng Việt
vie-000
mụ phù thuỷ
PanLex