English | eng-000 |
symposiarch |
Universal Networking Language | art-253 | symposiarch |
català | cat-000 | anunciador de brindis |
English | eng-000 | toastmaster |
suomi | fin-000 | juhlaisäntä |
हिन्दी | hin-000 | विशेष अतिथि के परिचय में जाम उठाने वाला |
polski | pol-000 | sympozjarcha |
tiếng Việt | vie-000 | người chúc rượu |
tiếng Việt | vie-000 | người chủ tiệc rượu |