English | eng-000 |
syringes |
العربية | arb-000 | الحقن |
العربية | arb-000 | محاقن |
普通话 | cmn-000 | 鸣管 |
國語 | cmn-001 | 鳴管 |
Deutsch | deu-000 | Spritzen |
ελληνικά | ell-000 | φωνητικές χορδές πτηνών |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ rò |
tiếng Việt | vie-000 | cái khèn |
tiếng Việt | vie-000 | vòi ớt-tát |
tiếng Việt | vie-000 | đường rò |