English | eng-000 |
temporization |
普通话 | cmn-000 | 因循 |
普通话 | cmn-000 | 妥协 |
普通话 | cmn-000 | 期待疗法 |
國語 | cmn-001 | 因循 |
ελληνικά | ell-000 | καιροσκοπία |
English | eng-000 | opportunism |
français | fra-000 | temporisation |
yn Ghaelg | glv-000 | cosney traa |
magyar | hun-000 | időhúzás |
italiano | ita-000 | temporizzazione |
tiếng Việt | vie-000 | kế hoãn binh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chờ thời |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoả thuận |
tiếng Việt | vie-000 | sự trì hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều đình |