English | eng-000 |
tetragram |
català | cat-000 | tetragrama |
euskara | eus-000 | tetragrama |
suomi | fin-000 | tetragrammi |
italiano | ita-000 | tetragramma |
polski | pol-000 | tetragram |
ภาษาไทย | tha-000 | คำอักษรสี่ตัว |
Türkçe | tur-000 | dört harfli kelime |
tiếng Việt | vie-000 | hình bốn cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hình tứ giác |
tiếng Việt | vie-000 | từ bốn chữ |