English | eng-000 |
herring-bone |
普通话 | cmn-000 | 人字形 |
eesti | ekk-000 | kalasaba- |
ગુજરાતી | guj-000 | ઈંટો કે નળિયાની રચના |
ગુજરાતી | guj-000 | એવી જ ભાતવાળી પથ્થર |
हिन्दी | hin-000 | नीचे ऊपर की सिलाई |
русский | rus-000 | вышивка елочкой |
русский | rus-000 | кладка кирпича в елку |
русский | rus-000 | подъем елочкой |
русский | rus-000 | рисунок в елочку |
русский | rus-000 | ткань в елочку |
русский | rus-000 | ’в елочку’ |
tiếng Việt | vie-000 | khâu chữ chi |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu khâu chữ chi |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu thêu chữ chi |
tiếng Việt | vie-000 | sắp xếp |
tiếng Việt | vie-000 | thêu chữ chi |
tiếng Việt | vie-000 | vải chéo chữ chi |