English | eng-000 |
the authorities |
čeština | ces-000 | správa |
čeština | ces-000 | úřady |
普通话 | cmn-000 | 当局 |
國語 | cmn-001 | 當局 |
English | eng-000 | authorities |
English | eng-000 | management |
suomi | fin-000 | esivalta |
олык марий | mhr-000 | начальстве |
slovenčina | slk-000 | úrady |
tiếng Việt | vie-000 | hữu trách |
tiếng Việt | vie-000 | nhà chức trách |
tiếng Việt | vie-000 | nhà đương cục |