English | eng-000 |
theoretics |
العربية | arb-000 | نظريات |
普通话 | cmn-000 | 理论 |
國語 | cmn-001 | 理論 |
ελληνικά | ell-000 | θεωρία |
Nederlands | nld-000 | theorie |
português | por-000 | teoria |
português | por-000 | teorização |
русский | rus-000 | теория |
tiếng Việt | vie-000 | lý luận |
tiếng Việt | vie-000 | lý thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | phần lý luận |