English | eng-000 |
thickish |
العربية | arb-000 | مائل إلى السُّمكة |
čeština | ces-000 | spíše tlustá např. látka |
普通话 | cmn-000 | 相当厚的 |
Deutsch | deu-000 | dicklich |
italiano | ita-000 | denso |
italiano | ita-000 | spesso |
tiếng Việt | vie-000 | hơi dày |
tiếng Việt | vie-000 | hơi rậm |
tiếng Việt | vie-000 | hơi sít |
tiếng Việt | vie-000 | hơi u ám |
tiếng Việt | vie-000 | hơi đặc |