English | eng-000 |
threw |
toskërishte | als-000 | hedhur |
toskërishte | als-000 | hodha |
العربية | arb-000 | رمى |
čeština | ces-000 | hozený |
普通话 | cmn-000 | 投掷 |
普通话 | cmn-000 | 掷 |
Deutsch | deu-000 | geworfen |
Deutsch | deu-000 | schmiss |
Deutsch | deu-000 | warf |
eesti | ekk-000 | heitma |
eesti | ekk-000 | viskama |
ελληνικά | ell-000 | απορρίπτω |
euskara | eus-000 | throw |
suomi | fin-000 | heitti |
suomi | fin-000 | heittivät |
français | fra-000 | jeta |
français | fra-000 | jetèrent |
Gurindji | gue-000 | wuyarni |
hrvatski | hrv-000 | bacili |
hrvatski | hrv-000 | izbacio |
hrvatski | hrv-000 | strovalivši |
magyar | hun-000 | földhöz csap |
magyar | hun-000 | hirtelen összezavar |
magyar | hun-000 | hány |
magyar | hun-000 | kiakaszt |
magyar | hun-000 | kibuktat |
magyar | hun-000 | ledöbbent |
magyar | hun-000 | megfon |
magyar | hun-000 | vet |
italiano | ita-000 | getta |
italiano | ita-000 | lanciato |
монгол | khk-000 | дийлэх |
монгол | khk-000 | солих |
монгол | khk-000 | унагах |
монгол | khk-000 | хаях |
монгол | khk-000 | хөдөлгөөн |
монгол | khk-000 | чулуудах |
монгол | khk-000 | шидэх |
монгол | khk-000 | шинэчлэх |
Muyuw | myw-000 | bo ilev |
Nederlands | nld-000 | gooide |
Nederlands | nld-000 | gooiden |
Nederlands | nld-000 | smeet |
Nederlands | nld-000 | smeten |
Nederlands | nld-000 | wierp |
Nederlands | nld-000 | wierpen |
bokmål | nob-000 | kaste |
polski | pol-000 | rzucić |
русский | rus-000 | бросать |
svenska | swe-000 | kasta |
Kiswahili | swh-000 | mtupo |
Yami | tao-000 | nipatelem |
tiếng Việt | vie-000 | chơi súc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng ném xa |
tiếng Việt | vie-000 | lao |
tiếng Việt | vie-000 | liệng |
tiếng Việt | vie-000 | lột |
tiếng Việt | vie-000 | mang vào |
tiếng Việt | vie-000 | ném |
tiếng Việt | vie-000 | ném vào |
tiếng Việt | vie-000 | nắn hình |
tiếng Việt | vie-000 | quăng |
tiếng Việt | vie-000 | quẳng |
tiếng Việt | vie-000 | sự liệng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ném |
tiếng Việt | vie-000 | sự quăng |
tiếng Việt | vie-000 | sự quăng xuống đất |
tiếng Việt | vie-000 | sự vật ngã |
tiếng Việt | vie-000 | sự vứt |
tiếng Việt | vie-000 | thay |
tiếng Việt | vie-000 | trau |
tiếng Việt | vie-000 | vật ngã |
tiếng Việt | vie-000 | vứt |
tiếng Việt | vie-000 | xe |
tiếng Việt | vie-000 | xê dịch của phay |
tiếng Việt | vie-000 | đưa vào |
tiếng Việt | vie-000 | đẻ |