English | eng-000 |
thriven |
العربية | arb-000 | مزدهر |
čeština | ces-000 | rozkvetlý |
普通话 | cmn-000 | 繁荣 |
Deutsch | deu-000 | gedeihen |
Deutsch | deu-000 | gediehen |
magyar | hun-000 | erősödik |
magyar | hun-000 | gyarapszik |
magyar | hun-000 | prosperál |
magyar | hun-000 | tenyészik |
монгол | khk-000 | амжилт гаргах |
монгол | khk-000 | баяжих |
монгол | khk-000 | дэгжих |
монгол | khk-000 | сайжрах |
монгол | khk-000 | хөрөнгөтэй болох |
монгол | khk-000 | өтгөн ургах |
slovenčina | slk-000 | rozkvitnutý |
tiếng Việt | vie-000 | lớn nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | mau lớn |
tiếng Việt | vie-000 | phát triển mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | phát đạt |
tiếng Việt | vie-000 | thịnh vượng |