English | eng-000 |
euphonize |
普通话 | cmn-000 | 使声音悦耳 |
普通话 | cmn-000 | 美化语调 |
國語 | cmn-001 | 美化語調 |
magyar | hun-000 | dallamossá tesz |
magyar | hun-000 | szép hangzásúvá tesz |
한국어 | kor-000 | 어조를 좋게 하다 |
한국어 | kor-000 | 음조를 좋게 하다 |
русский | rus-000 | делать благозвучным |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho thuận tai |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho êm tai |
tiếng Việt | vie-000 | làm hài âm |