English | eng-000 |
re-engage |
普通话 | cmn-000 | 重新接入 |
Deutsch | deu-000 | wiederanstellen |
ελληνικά | ell-000 | αναπροσλαμβάνω |
English | eng-000 | re-enlist |
English | eng-000 | reconnection |
English | eng-000 | reengage |
English | eng-000 | resetting |
Gàidhlig | gla-000 | ath-fhasdaich |
yn Ghaelg | glv-000 | aafaillaghey |
yn Ghaelg | glv-000 | aafaillee |
yn Ghaelg | glv-000 | aaghoaill |
magyar | hun-000 | visszafogad |
русский | rus-000 | вторично нанять |
русский | rus-000 | оставаться на сверхсрочной службе |
русский | rus-000 | снова вводить в бой |
русский | rus-000 | снова поступать на военную службу |
tiếng Việt | vie-000 | lại giao chiến |
tiếng Việt | vie-000 | lại gài vào |
tiếng Việt | vie-000 | lại nhập ngũ |
tiếng Việt | vie-000 | lại ăn khớp |
tiếng Việt | vie-000 | tái ngũ |