English | eng-000 |
trail-blazer |
English | eng-000 | innovator |
English | eng-000 | pioneer |
हिन्दी | hin-000 | मार्गदर्शक |
português | por-000 | desbravador |
português | por-000 | inovador |
português | por-000 | pioneiro |
русский | rus-000 | новатор |
русский | rus-000 | пионер |
tiếng Việt | vie-000 | người mở đường |
tiếng Việt | vie-000 | người tiên phong |