English | eng-000 |
toughish |
ελληνικά | ell-000 | υπόσκληρος |
English | eng-000 | moderately hard |
yn Ghaelg | glv-000 | red beg doillee |
yn Ghaelg | glv-000 | reenagh |
magyar | hun-000 | meglehetősen kemény |
magyar | hun-000 | meglehetősen nehéz |
magyar | hun-000 | meglehetősen szívós |
italiano | ita-000 | resistente |
tiếng Việt | vie-000 | hơi bền |
tiếng Việt | vie-000 | hơi cố chấp |
tiếng Việt | vie-000 | hơi dai |
tiếng Việt | vie-000 | hơi hắc búa |
tiếng Việt | vie-000 | hơi khó |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ngoan cố |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ương ngạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khá cứng cỏi |