| English | eng-000 |
| touter | |
| العربية | arb-000 | تاجر السّوق السّوداء |
| 普通话 | cmn-000 | 招徕顾客者 |
| 普通话 | cmn-000 | 揽客者 |
| 國語 | cmn-001 | 招徠顧客者 |
| English | eng-000 | cheapjack |
| English | eng-000 | huckster |
| English | eng-000 | pitchman |
| English | eng-000 | tout |
| suomi | fin-000 | helppoheikki |
| français | fra-000 | racoler |
| español | spa-000 | cazaclientes |
| español | spa-000 | espabilado |
| tiếng Việt | vie-000 | chào hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | chào khách |
| tiếng Việt | vie-000 | dò |
| tiếng Việt | vie-000 | người chào hàng |
| tiếng Việt | vie-000 | người chào khách |
| tiếng Việt | vie-000 | rình |
