English | eng-000 |
trod |
العربية | arb-000 | ديس |
čeština | ces-000 | pošlapal |
普通话 | cmn-000 | 践踏 |
dansk | dan-000 | trådte |
Deutsch | deu-000 | schreiten |
Deutsch | deu-000 | schritt |
Deutsch | deu-000 | trat |
Deutsch | deu-000 | treten |
Deutsch | deu-000 | zertrat |
Deutsch | deu-000 | zertreten |
eesti | ekk-000 | sõtkuma |
eesti | ekk-000 | tallama |
ελληνικά | ell-000 | βαδίζω |
euskara | eus-000 | tread |
magyar | hun-000 | jár |
magyar | hun-000 | lépked |
magyar | hun-000 | tapos |
magyar | hun-000 | tipor |
italiano | ita-000 | calpesta |
монгол | khk-000 | tread харах |
فارسی | pes-000 | له |
polski | pol-000 | krok |
português | por-000 | PISA |
русский | rus-000 | наступать |
русский | rus-000 | топтать |
español | spa-000 | Pisa |
tiếng Việt | vie-000 | Talông |
tiếng Việt | vie-000 | bước lên |
tiếng Việt | vie-000 | bước đi |
tiếng Việt | vie-000 | cách đi |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi |
tiếng Việt | vie-000 | giẫm lên |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách bàn đạp |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng cách trục |
tiếng Việt | vie-000 | mặt bậc cầu thang |
tiếng Việt | vie-000 | mặt đường ray |
tiếng Việt | vie-000 | phôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự đạp mái |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng chân bước |
tiếng Việt | vie-000 | đi |
tiếng Việt | vie-000 | đạp |
tiếng Việt | vie-000 | đạp mái |
tiếng Việt | vie-000 | đặt chân lên |
tiếng Việt | vie-000 | đế ủng |