English | eng-000 |
too familiar |
English | eng-000 | freely |
English | eng-000 | improper |
English | eng-000 | natural |
English | eng-000 | offensively familiar |
tiếng Việt | vie-000 | bả lả |
tiếng Việt | vie-000 | lờn |
tiếng Việt | vie-000 | nhả |
tiếng Việt | vie-000 | nhả nhớt |
tiếng Việt | vie-000 | suồng sã |