PanLinx
English
eng-000
turpeth
普通话
cmn-000
印度喇叭花
國語
cmn-001
印度喇叭花
English
eng-000
turbeth
English
eng-000
turbith
فارسی
pes-000
تربد
Türkçe
tur-000
türbit kökü
tiếng Việt
vie-000
cây chìa vôi
tiếng Việt
vie-000
rễ cây chìa vôi
PanLex