English | eng-000 |
typhoidal |
العربية | arb-000 | متعلق بمرض التيفويد |
普通话 | cmn-000 | 伤寒样的 |
Deutsch | deu-000 | typhösen |
English | eng-000 | typhose |
français | fra-000 | typhoïdique |
русский | rus-000 | брюшнотифозный |
русский | rus-000 | напоминающий брюшной тиф |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh thương hàn |
tiếng Việt | vie-000 | giống bệnh thương hàn |