| English | eng-000 |
| unappeased | |
| čeština | ces-000 | nesmířený |
| ελληνικά | ell-000 | ανικανοποίητος |
| English | eng-000 | unsatisfied |
| English | eng-000 | unsatisfying |
| français | fra-000 | inapaisé |
| français | fra-000 | inassouvi |
| yn Ghaelg | glv-000 | neuveeinit |
| yn Ghaelg | glv-000 | neuveiyghit |
| magyar | hun-000 | kielégítetlen |
| magyar | hun-000 | kiengeszteletlen |
| tiếng Việt | vie-000 | không nguôi |
| tiếng Việt | vie-000 | không phỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | không thoả mãn |
| tiếng Việt | vie-000 | không yên |
| tiếng Việt | vie-000 | không được xoa dịu |
