PanLinx
English
eng-000
unenvied
العربية
arb-000
غير محسود
ελληνικά
ell-000
αζήλευτος
ελληνικά
ell-000
αφθόνητος
English
eng-000
unenviable
tiếng Việt
vie-000
không ai ghen tị
tiếng Việt
vie-000
không ai thềm muốn
PanLex