English | eng-000 |
unforgiven |
العربية | arb-000 | غير مغفور لـ |
Universal Networking Language | art-253 | unforgiven |
čeština | ces-000 | neodpuštěný |
čeština | ces-000 | nesmiřitelný |
Deutsch | deu-000 | unverziehen |
हिन्दी | hin-000 | अक्षमित |
hrvatski | hrv-000 | nepomirljivi |
magyar | hun-000 | meg nem bocsátott |
Türkçe | tur-000 | affedilmemiş |
tiếng Việt | vie-000 | không được dung thứ |
tiếng Việt | vie-000 | không được tha thứ |