PanLinx

Englisheng-000
ungloved
العربيةarb-000أنجلوفيد
Deutschdeu-000ohne Handschuhe
Englisheng-000gloveless
монголkhk-000бээлийгүй
한국어kor-000장갑을 끼지 않은
русскийrus-000без перчаток
ภาษาไทยtha-000ไม่ใส่ถุงมือ
tiếng Việtvie-000không có bao tay
tiếng Việtvie-000không mang găng


PanLex

PanLex-PanLinx