English | eng-000 |
unhonoured |
العربية | arb-000 | غير مشرّف |
普通话 | cmn-000 | 不受尊敬的 |
普通话 | cmn-000 | 不能兑现的 |
Deutsch | deu-000 | ungeehrt |
yn Ghaelg | glv-000 | gyn onnor |
Talossan | tzl-000 | inþonoraval |
tiếng Việt | vie-000 | bị coi khinh |
tiếng Việt | vie-000 | bị khinh miệt |
tiếng Việt | vie-000 | không được kính trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không được tôn kính |