English | eng-000 |
unknightly |
čeština | ces-000 | nedžentlmensky |
čeština | ces-000 | negalantní |
Deutsch | deu-000 | ungalant |
Deutsch | deu-000 | unritterlich |
English | eng-000 | dishonourable |
English | eng-000 | ignoble |
English | eng-000 | ungentlemanly |
English | eng-000 | unvaliant |
slovenčina | slk-000 | grobiansky |
slovenčina | slk-000 | hulvátsky |
svenska | swe-000 | lymmelaktig |
svenska | swe-000 | ohyfsad |
українська | ukr-000 | нерицарський |
tiếng Việt | vie-000 | không hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | không nghĩa hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | không thượng võ |