| English | eng-000 |
| unmastered | |
| العربية | arb-000 | غير متقن |
| Deutsch | deu-000 | unbeherrscht |
| français | fra-000 | incontinent |
| tiếng Việt | vie-000 | không chế ngự được |
| tiếng Việt | vie-000 | không khắc phục được |
| tiếng Việt | vie-000 | không kiềm chế được |
| tiếng Việt | vie-000 | không vượt qua được |
