PanLinx

Englisheng-000
unmelted
العربيةarb-000غير ذاب
Universal Networking Languageart-253unmelted
普通话cmn-000未熔化的
Deutschdeu-000nicht geschmelzt
Englisheng-000indigestible
Englisheng-000nondigestible
Englisheng-000undigested
Englisheng-000undissolved
Englisheng-000unfused
Englisheng-000unthawed
suomifin-000sulamaton
हिन्दीhin-000जमा हुआ
олык марийmhr-000шулыдымо
españolspa-000compacto
españolspa-000sin derretir
ภาษาไทยtha-000ซึ่งไม่หลอมละลาย
Türkçetur-000eritilmemiş
tiếng Việtvie-000không chảy ra
tiếng Việtvie-000không mủi lòng
tiếng Việtvie-000không tan ra
tiếng Việtvie-000không động lòng
tiếng Việtvie-000thản nhiên


PanLex

PanLex-PanLinx