English | eng-000 |
unmendable |
普通话 | cmn-000 | 不可修理 |
普通话 | cmn-000 | 不可修理的 |
普通话 | cmn-000 | 不能修理的 |
hrvatski | hrv-000 | nepopravljiv |
русский | rus-000 | не поддающийся ремонту |
русский | rus-000 | невосстанавливаемый |
русский | rus-000 | неремонтируемый |
русский | rus-000 | неремонтирующийся |
tiếng Việt | vie-000 | không chữa lại được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể mạng được |
tiếng Việt | vie-000 | không thể vá được |