English | eng-000 |
unmortgaged |
العربية | arb-000 | غير مرهون |
Universal Networking Language | art-253 | unmortgaged |
Deutsch | deu-000 | unverpfändet |
eesti | ekk-000 | hüpoteegivaba |
English | eng-000 | clear |
suomi | fin-000 | kiinnittämätön |
suomi | fin-000 | täysi |
हिन्दी | hin-000 | अबंधकित |
Nederlands | nld-000 | onbezwaard |
русский | rus-000 | незаложенный |
slovenščina | slv-000 | jasen |
tiếng Việt | vie-000 | không bị cầm cố |
tiếng Việt | vie-000 | không bị thế nợ |
tiếng Việt | vie-000 | không hiến thân cho |
tiếng Việt | vie-000 | không đấn thân vào |