English | eng-000 |
unrevoked |
العربية | arb-000 | غير مبطل |
Deutsch | deu-000 | unaufgehoben |
ελληνικά | ell-000 | αμετάκλητος |
English | eng-000 | irreversible |
English | eng-000 | irrevocable |
русский | rus-000 | неотменённый |
русский | rus-000 | неотозванный |
tiếng Việt | vie-000 | không bị huỷ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | không bị rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | không bị thu hồi |