English | eng-000 |
unsatisfactoriness |
Universal Networking Language | art-253 | unsatisfactoriness |
Universal Networking Language | art-253 | unsatisfactoriness(icl>quality>thing,ant>satisfactoriness) |
català | cat-000 | insatisfacció |
čeština | ces-000 | neuspokojivost |
English | eng-000 | unacceptability |
English | eng-000 | unacceptableness |
euskara | eus-000 | beteezintasun |
suomi | fin-000 | epätyydyttävyys |
हिन्दी | hin-000 | असंतोष |
日本語 | jpn-000 | 貧しさ |
русский | rus-000 | неудовлетворительность |
slovenščina | slv-000 | nesprejemljivost |
ภาษาไทย | tha-000 | ความไม่พอใจ |
ภาษาไทย | tha-000 | ความไม่พึงพอใจ |
tiếng Việt | vie-000 | tính không tho m n |
tiếng Việt | vie-000 | tính không tốt đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | tính không vừa ý |
tiếng Việt | vie-000 | tính không đầy đủ |